高裁 [Cao Tài]
こうさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Tòa án cấp cao

🔗 高等裁判所

Hán tự

Cao cao; đắt
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)