高級船員 [Cao Cấp Thuyền Viên]
こうきゅうせんいん

Danh từ chung

sĩ quan (của tàu)

Hán tự

Cao cao; đắt
Cấp cấp bậc
Thuyền tàu; thuyền
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 高級船員