Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高級船員
[Cao Cấp Thuyền Viên]
こうきゅうせんいん
🔊
Danh từ chung
sĩ quan (của tàu)
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
級
Cấp
cấp bậc
船
Thuyền
tàu; thuyền
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 高級船員
オフィサー
sĩ quan
船舶職員
せんぱくしょくいん
nhân viên tàu; sĩ quan tàu