高粱酒 [Cao Lương Tửu]
コーリャン酒 [Tửu]
こうりょうしゅ – 高粱酒
コーリャンしゅ – コーリャン酒

Danh từ chung

cao lương tửu

Hán tự

Cao cao; đắt
Lương gạo chất lượng cao
Tửu rượu sake; rượu