高砂の尉と姥 [Cao Sa Úy Mụ]
たかさごのじょうとうば

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Darby và Joan (Nhật Bản)

🔗 高砂; 高砂の松

Hán tự

Cao cao; đắt
Sa cát
Úy sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc
Mụ bà già