高瀬
[Cao Lại]
たかせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
sông cạn; vùng nước nông
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
thuyền phẳng đáy; thuyền sông
🔗 高瀬舟
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
高瀬さんは何時の電車で来るの?
Takase-san sẽ đến bằng chuyến tàu mấy giờ?