高波 [Cao Ba]

高浪 [Cao Lãng]

たかなみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

sóng cao; biển động mạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

暴風ぼうふう高波たかなみには十分じゅっぷん警戒けいかいしてください。
Hãy cẩn thận với bão và sóng lớn.