高捲き [Cao Quyển]
高巻 [Cao Quyển]
たかまき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi vòng (khi leo thác)

Hán tự

Cao cao; đắt
Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên
Quyển cuộn; quyển; sách; phần