高捲き [Cao Quyển]
高巻 [Cao Quyển]
たかまき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi vòng (khi leo thác)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi vòng (khi leo thác)