高徳 [Cao Đức]
こうとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đức hạnh cao; đức hạnh lớn

Hán tự

Cao cao; đắt
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính