高嶺
[Cao Lĩnh]
高根 [Cao Căn]
高根 [Cao Căn]
たかね
こうれい
– 高嶺
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
đỉnh cao
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そんなことは私には高嶺の花です。
Chuyện đó đối với tôi là điều không thể với tới.
ナンシーが僕とデートするなんて有り得っこないんだ。高嶺の花だよ。
Chuyện Nancy hẹn hò với tôi là điều không tưởng. Cô ấy quá cao sang.