高山病 [Cao Sơn Bệnh]
こうざんびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

bệnh độ cao; bệnh núi

Hán tự

Cao cao; đắt
Sơn núi
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 高山病