高層 [Cao Tằng]

こうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

cao tầng (tòa nhà); nhiều tầng; cao

Trái nghĩa: 低層

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

cao (độ cao); trên (khí quyển, dòng không khí, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高層こうそうビルがたくさんあります。
Có nhiều tòa nhà cao tầng.
強風きょうふうけば高層こうそうビルはれるだろう。
Nếu gió mạnh thổi, các tòa nhà cao tầng sẽ rung chuyển.
ニューヨークにはたくさんの高層こうそうビルがあります。
Ở New York có nhiều tòa nhà chọc trời.
ニューヨークには高層こうそうビルが林立りんりつしている。
New York có nhiều tòa nhà chọc trời.
あなたが高層こうそうビルからちる夢見ゆめみちゃった。
Tôi đã mơ thấy anh rơi từ tòa nhà cao tầng.
その高層こうそうビルのうえからはまちがよくえる。
Từ tầng cao của tòa nhà cao tầng đó có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố rất rõ.
ボストンには高層こうそうビルがたくさんあるんですか?
Ở Boston có nhiều tòa nhà cao tầng không?
あたり一帯いったいちょう高層こうそうビルがっています。
Có rất nhiều tòa nhà cao tầng xung quanh đây.
高層こうそうビルをてるために、その寺院じいんこわされた。
Ngôi đền đó đã bị phá bỏ để xây dựng tòa nhà cao tầng.
高層こうそうビルをてるために、そのおてらこわされた。
Ngôi chùa đó đã bị phá bỏ để xây dựng tòa nhà cao tầng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高層
  • Cách đọc: こうそう
  • Loại từ: Danh từ / tính từ đuôi の (dùng trước danh từ)
  • Nghĩa khái quát: tầng lớp cao, cao tầng; phần cao của khí quyển
  • Bối cảnh: kiến trúc – đô thị, khí tượng, địa lý
  • Ghép thường gặp: 高層ビル, 高層マンション, 高層階, 高層大気, 高層雲

2. Ý nghĩa chính

1) Cao tầng trong kiến trúc: tòa nhà nhiều tầng, tầng cao.
2) Tầng cao của khí quyển: phần không khí ở độ cao lớn (khí tượng).

3. Phân biệt

  • 高層 vs 超高層: 超高層 nhấn mạnh “siêu cao tầng” (rất nhiều tầng, chọc trời). 高層 là cao tầng nói chung.
  • 高層 vs 低層: 低層 = thấp tầng.
  • 高層 vs 高級: 高級 = cao cấp (chất lượng/giá), không liên quan tới độ cao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 高層 + danh từ: 高層ビル, 高層階, 高層建築.
  • Trong khí tượng: 高層大気(tầng khí quyển cao), 高層風(gió tầng cao), 高層雲(mây tầng trung–cao như 高層雲=Altostratus).
  • Diễn tả tầm nhìn/điều kiện: 高層からの眺め, 高層では風が強い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
超高層 Liên quan (mạnh hơn) siêu cao tầng Thường nói về nhà chọc trời.
低層 Đối nghĩa thấp tầng Đối lập về độ cao.
高層ビル Từ ghép tòa nhà cao tầng Dùng rất phổ biến ở đô thị.
高層大気 Từ ghép chuyên ngành khí quyển tầng cao Thuật ngữ khí tượng.
高層雲 Từ ghép chuyên ngành mây tầng cao (altostratus) Trong phân loại mây.
高所 Liên quan nơi cao Tổng quát, không nhấn mạnh cấu trúc tầng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 高: cao, lớn.
  • 層: tầng, lớp.
  • Cấu tạo: Danh từ Hán ghép “cao + tầng/lớp” → chỉ tầng cao của công trình hay khí quyển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả đô thị Nhật, 高層 đi rất tự nhiên với ビル・マンション・階. Với khí tượng, hãy để ý các collocation như 高層風, 高層雲; chúng cho biết hiện tượng xảy ra ở độ cao lớn, thường ảnh hưởng đến thời tiết quy mô rộng.

8. Câu ví dụ

  • 都心に高層ビルが立ち並ぶ。
    Các tòa nhà cao tầng san sát ở trung tâm thành phố.
  • 高層階からの夜景が美しい。
    Phong cảnh đêm nhìn từ tầng cao thật đẹp.
  • 新しい高層マンションが完成した。
    Tòa chung cư cao tầng mới đã hoàn thành.
  • 高層建築では耐震設計が不可欠だ。
    Trong kiến trúc cao tầng, thiết kế chống động đất là không thể thiếu.
  • 風が強いので高層では窓を閉めてください。
    Vì gió mạnh, ở tầng cao xin hãy đóng cửa sổ.
  • 気象衛星が高層大気の動きを観測する。
    Vệ tinh khí tượng quan sát chuyển động của khí quyển tầng cao.
  • 空一面に高層雲が広がっている。
    Mây tầng cao phủ kín bầu trời.
  • 市街地の高層化が進んでいる。
    Quá trình cao tầng hóa ở khu đô thị đang tiến triển.
  • このエレベーターは高層階専用だ。
    Thang máy này dành riêng cho các tầng cao.
  • 高層部の温度が下がってきた。
    Nhiệt độ ở phần tầng cao đã giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高層 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?