Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高坏
[Cao 坏]
たかつき
🔊
Danh từ chung
bàn phục vụ
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
坏
bát