高卒
[Cao Tốt]
こうそつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ viết tắt
📝 viết tắt của 高等学校卒業(者)
tốt nghiệp trung học (là trình độ học vấn cao nhất đã hoàn thành); tốt nghiệp trung học
JP: 僕高卒だからそのぶん高校の問題とか出来る。
VI: Tôi tốt nghiệp trung học nên có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến trường trung học.