高低 [Cao Đê]
こうてい
たかひく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cao và thấp; lên và xuống

Hán tự

Cao cao; đắt
Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn