高が [Cao]
たかが

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ; chỉ là

JP: かれはたかが政治せいじだ。

VI: Anh ấy chỉ là một chính trị gia mà thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高血圧こうけつあつです。
Tôi bị cao huyết áp.
値段ねだんこうすぎです。
Giá quá cao.
高血圧こうけつあつですか?
Bạn bị cao huyết áp à?
トムは高血圧こうけつあつだ。
Tom bị huyết áp cao.
高金利こうきんりきんりた。
Tôi đã vay tiền với lãi suất cao.
彼女かのじょ仕事しごとこう収入しゅうにゅうである。
Công việc của cô ấy có thu nhập cao.
えんだかドルやすだ。
Yên cao, đô la yếu.
このくるまこうすぎ!
Chiếc xe này, đắt quá!
出来高できだかは5おくかぶだった。
Khối lượng giao dịch là 500 triệu cổ phiếu.
この値段ねだんは、こうすぎでしょ。
Giá này quá cao.

Hán tự

Cao cao; đắt

Từ liên quan đến 高が