髄膜炎
[Tủy Mô Viêm]
ずいまくえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
viêm màng não