髀肉の嘆 [Bễ Nhục Thán]
ひにくのたん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ hiếm

buồn chán vì nhàn rỗi

Hán tự

Bễ đùi
Nhục thịt
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ