Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骸炭
[Hài Thán]
がいたん
🔊
Danh từ chung
cốc (nhiên liệu carbon)
🔗 コークス
Hán tự
骸
Hài
xương; cơ thể; xác
炭
Thán
than củi; than đá