Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骨鱗
[Cốt Lân]
こつりん
🔊
Danh từ chung
vảy xương (của cá)
Hán tự
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
鱗
Lân
vảy (cá)