骨董店
[Cốt Đổng Điếm]
こっとうてん
Danh từ chung
cửa hàng đồ cổ
JP: ロンドンのアンダーソン骨董店の情報を探しています。
VI: Tôi đang tìm kiếm thông tin về cửa hàng đồ cổ Anderson ở London.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は偶然この古銭を骨董品店で見つけた。
Anh ấy đã tình cờ tìm thấy đồng tiền cổ này trong cửa hàng đồ cổ.