骨壷
[Cốt Hồ]
骨壺 [Cốt Hồ]
骨壺 [Cốt Hồ]
こつつぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
hũ đựng tro cốt; bình đựng tro cốt; bình chôn cất; bình hỏa táng
JP: 祖母の遺灰は寺院に置かれた骨壷に入っている。
VI: Tro cốt của bà tôi được đặt trong lọ tro tại chùa.