Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
骨堂
[Cốt Đường]
こつどう
🔊
Danh từ chung
nhà chứa hài cốt
Hán tự
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
堂
Đường
phòng công cộng; sảnh
Từ liên quan đến 骨堂
納骨堂
のうこつどう
nhà chứa hài cốt