驥尾に付す [Kí Vĩ Phó]
きびにふす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Thành ngữ

thành công nhờ theo gương người giỏi

Hán tự

ngựa nhanh; tài năng
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm