Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
驕恣
[Kiêu Tứ]
驕肆
[Kiêu Tứ]
きょうし
🔊
Danh từ chung
kiêu ngạo và tự ý
Hán tự
驕
Kiêu
kiêu ngạo
恣
Tứ
ích kỷ; tùy tiện
肆
Tứ
bốn