騒然
[Tao Nhiên]
そうぜん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
ồn ào; hỗn loạn
JP: その部屋は騒然としていた。
VI: Căn phòng đó ồn ào.