騒擾罪 [Tao Nhiễu Tội]
そうじょうざい

Danh từ chung

tội gây rối loạn

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
Nhiễu gây rối
Tội tội; lỗi; phạm tội