Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
騒擾罪
[Tao Nhiễu Tội]
そうじょうざい
🔊
Danh từ chung
tội gây rối loạn
Hán tự
騒
Tao
ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
擾
Nhiễu
gây rối
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội