駸々 [Xâm 々]
駸駸 [Xâm Xâm]
しんしん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

tiến nhanh; bay (thời gian); nhanh chóng; với những bước dài

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

chạy nhanh (của ngựa)

Hán tự

Xâm tốc độ; ngựa chạy