駝鳥 [Đà Điểu]
鴕鳥 [Đà Điểu]
だちょう
ダチョウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đà điểu

JP: ダチョウはそらべない。

VI: Đà điểu không thể bay.

Hán tự

Đà gù lưng; tải
Điểu chim; gà
Đà đà điểu Trung Quốc

Từ liên quan đến 駝鳥