駘蕩 [Đài Đãng]
たいとう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rộng lớn

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

yên bình

Hán tự

Đài ngu ngốc
Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút