駕籠かき
[Giá Lung]
駕篭かき [Giá 篭]
駕籠舁き [Giá Lung Dư]
駕篭かき [Giá 篭]
駕籠舁き [Giá Lung Dư]
かごかき
Danh từ chung
người khiêng kiệu