Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
駒下駄
[Câu Hạ Đà]
こまげた
🔊
Danh từ chung
guốc gỗ thấp; komageta
Hán tự
駒
Câu
ngựa con; ngựa; ngựa non
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
駄
Đà
nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị