駐日 [Trú Nhật]
ちゅうにち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

cư trú tại Nhật Bản (của đại sứ, quan chức chính phủ nước ngoài, v.v.)

JP: ちゅうにち英国えいこく大使たいしはだれだかっていますか。

VI: Bạn có biết ai là Đại sứ Anh tại Nhật không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれちゅうにちアメリカ大使たいしめいじられたばかりです。
Anh ấy vừa được chỉ định làm Đại sứ Mỹ tại Nhật.

Hán tự

Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày