Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
駐屯地
[Trú Đồn Địa]
ちゅうとんち
🔊
Danh từ chung
đồn trú; căn cứ quân sự
Hán tự
駐
Trú
dừng lại; cư trú; cư dân
屯
Đồn
trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn
地
Địa
đất; mặt đất