駐屯 [Trú Đồn]

ちゅうとん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Quân sự

đóng quân; đồn trú

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 駐屯
  • Cách đọc: ちゅうとん
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ サ変(~する)
  • Ý nghĩa khái quát: đồn trú, đóng quân, trấn đóng
  • Ngữ vực: trang trọng, báo chí/quân sự/chính trị
  • Ví dụ danh từ đi kèm: 駐屯地(căn cứ/đồn trú), 駐屯部隊(đơn vị đóng quân)

2. Ý nghĩa chính

駐屯 là việc lực lượng vũ trang “đóng ở một địa điểm trong thời gian nhất định” để làm nhiệm vụ gì đó (phòng thủ, duy trì trật tự, hỗ trợ cứu trợ…). Dùng cho tập thể/quân đơn vị, không dùng cho cá nhân đơn lẻ.

3. Phân biệt

  • 駐屯 vs 駐留: 駐留 hay dùng cho “đóng/đồn trú lâu dài” của lực lượng nước ngoài; 駐屯 trung tính, nhấn hành vi đóng quân.
  • 駐屯 vs 駐在: 駐在 là “thường trú/cư trú công vụ” (cảnh sát/diplomat), không nhất thiết là quân sự.
  • Liên quan: 配備 (triển khai trang bị/lực lượng), 派遣 (phái cử), 常駐 (thường trực tại chỗ, cũng dùng phi quân sự).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地名 + に + 駐屯する/部隊が + 地名 + に + 駐屯。Ví dụ: 自衛隊が北海道に駐屯する
  • Kết hợp: 駐屯地を設置する, 駐屯部隊, 一時駐屯, 永続的駐屯
  • Ngữ cảnh thông tin: tin quốc phòng, thông cáo báo chí, văn bản chính sách.
  • Thể sai khiến: ~を駐屯させる(cho/điều động đóng quân); trái nghĩa: 撤収する/撤退する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
駐留 Đồng nghĩa gần đồn trú/lưu trú (thường dài hạn) Thường nói về quân đội nước ngoài
駐在 Liên quan thường trú công vụ Không nhất thiết quân sự (cảnh sát/diplomat)
配備 Liên quan triển khai (trang bị/lực lượng) Trọng tâm là bố trí trang bị
撤収 Đối nghĩa rút quân, thu quân Chấm dứt đóng quân
撤退 Đối nghĩa rút lui Ngữ cảnh tác chiến

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 駐(đỗ, dừng lại; bộ 馬), 屯(đồn; tụ tập)
  • Âm On: 駐(チュウ), 屯(トン)
  • Cấu tạo nghĩa: “dừng/đỗ lại” (駐) + “đồn/trại” (屯) → đóng quân/đồn trú.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật Bản, 自衛隊の駐屯地 xuất hiện khá thường xuyên; từ này mang sắc thái trung tính, không hàm ý “xâm lược”. Khi nói đến lực lượng nước ngoài, báo chí hay chọn 駐留 để nhấn tính “lưu trú dài hạn”. Kết hợp hay gặp: 治安維持のための駐屯, 災害派遣後の一時駐屯.

8. Câu ví dụ

  • 部隊は国境付近に駐屯して警戒を続けている。
    Đơn vị đang đồn trú gần biên giới và tiếp tục cảnh giác.
  • 政府は被災地に自衛隊を駐屯させる方針を示した。
    Chính phủ cho biết chủ trương cho Lực lượng Phòng vệ đóng quân tại vùng thiên tai.
  • この地域には大規模な駐屯地がある。
    Khu vực này có một căn cứ đồn trú quy mô lớn.
  • 和平合意に基づき、外国軍の駐屯期間が延長された。
    Theo thỏa thuận hòa bình, thời hạn đồn trú của quân đội nước ngoài được gia hạn.
  • 任務完了後、部隊は撤収駐屯を解いた。
    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, đơn vị rút quân và chấm dứt đồn trú.
  • 沿岸部への一時駐屯は住民の安心につながった。
    Việc đồn trú tạm thời ở ven biển giúp người dân yên tâm.
  • 司令部は北部に駐屯する計画を承認した。
    Bộ chỉ huy đã phê chuẩn kế hoạch đóng quân ở phía bắc.
  • 治安悪化を受け、警備部隊が首都に駐屯した。
    Do an ninh xấu đi, lực lượng bảo vệ đã đồn trú ở thủ đô.
  • 補給線の確保には前線近くへの駐屯が不可欠だ。
    Để bảo đảm tuyến tiếp tế, việc đồn trú gần tiền tuyến là thiết yếu.
  • 国際部隊の駐屯については賛否が分かれている。
    Về việc đồn trú của lực lượng quốc tế, ý kiến chia rẽ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 駐屯 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?