1. Thông tin cơ bản
- Từ: 駐屯
- Cách đọc: ちゅうとん
- Loại từ: Danh từ; danh động từ サ変(~する)
- Ý nghĩa khái quát: đồn trú, đóng quân, trấn đóng
- Ngữ vực: trang trọng, báo chí/quân sự/chính trị
- Ví dụ danh từ đi kèm: 駐屯地(căn cứ/đồn trú), 駐屯部隊(đơn vị đóng quân)
2. Ý nghĩa chính
駐屯 là việc lực lượng vũ trang “đóng ở một địa điểm trong thời gian nhất định” để làm nhiệm vụ gì đó (phòng thủ, duy trì trật tự, hỗ trợ cứu trợ…). Dùng cho tập thể/quân đơn vị, không dùng cho cá nhân đơn lẻ.
3. Phân biệt
- 駐屯 vs 駐留: 駐留 hay dùng cho “đóng/đồn trú lâu dài” của lực lượng nước ngoài; 駐屯 trung tính, nhấn hành vi đóng quân.
- 駐屯 vs 駐在: 駐在 là “thường trú/cư trú công vụ” (cảnh sát/diplomat), không nhất thiết là quân sự.
- Liên quan: 配備 (triển khai trang bị/lực lượng), 派遣 (phái cử), 常駐 (thường trực tại chỗ, cũng dùng phi quân sự).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 地名 + に + 駐屯する/部隊が + 地名 + に + 駐屯。Ví dụ: 自衛隊が北海道に駐屯する。
- Kết hợp: 駐屯地を設置する, 駐屯部隊, 一時駐屯, 永続的駐屯。
- Ngữ cảnh thông tin: tin quốc phòng, thông cáo báo chí, văn bản chính sách.
- Thể sai khiến: ~を駐屯させる(cho/điều động đóng quân); trái nghĩa: 撤収する/撤退する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 駐留 |
Đồng nghĩa gần |
đồn trú/lưu trú (thường dài hạn) |
Thường nói về quân đội nước ngoài |
| 駐在 |
Liên quan |
thường trú công vụ |
Không nhất thiết quân sự (cảnh sát/diplomat) |
| 配備 |
Liên quan |
triển khai (trang bị/lực lượng) |
Trọng tâm là bố trí trang bị |
| 撤収 |
Đối nghĩa |
rút quân, thu quân |
Chấm dứt đóng quân |
| 撤退 |
Đối nghĩa |
rút lui |
Ngữ cảnh tác chiến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 駐(đỗ, dừng lại; bộ 馬), 屯(đồn; tụ tập)
- Âm On: 駐(チュウ), 屯(トン)
- Cấu tạo nghĩa: “dừng/đỗ lại” (駐) + “đồn/trại” (屯) → đóng quân/đồn trú.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật Bản, 自衛隊の駐屯地 xuất hiện khá thường xuyên; từ này mang sắc thái trung tính, không hàm ý “xâm lược”. Khi nói đến lực lượng nước ngoài, báo chí hay chọn 駐留 để nhấn tính “lưu trú dài hạn”. Kết hợp hay gặp: 治安維持のための駐屯, 災害派遣後の一時駐屯.
8. Câu ví dụ
- 部隊は国境付近に駐屯して警戒を続けている。
Đơn vị đang đồn trú gần biên giới và tiếp tục cảnh giác.
- 政府は被災地に自衛隊を駐屯させる方針を示した。
Chính phủ cho biết chủ trương cho Lực lượng Phòng vệ đóng quân tại vùng thiên tai.
- この地域には大規模な駐屯地がある。
Khu vực này có một căn cứ đồn trú quy mô lớn.
- 和平合意に基づき、外国軍の駐屯期間が延長された。
Theo thỏa thuận hòa bình, thời hạn đồn trú của quân đội nước ngoài được gia hạn.
- 任務完了後、部隊は撤収し駐屯を解いた。
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, đơn vị rút quân và chấm dứt đồn trú.
- 沿岸部への一時駐屯は住民の安心につながった。
Việc đồn trú tạm thời ở ven biển giúp người dân yên tâm.
- 司令部は北部に駐屯する計画を承認した。
Bộ chỉ huy đã phê chuẩn kế hoạch đóng quân ở phía bắc.
- 治安悪化を受け、警備部隊が首都に駐屯した。
Do an ninh xấu đi, lực lượng bảo vệ đã đồn trú ở thủ đô.
- 補給線の確保には前線近くへの駐屯が不可欠だ。
Để bảo đảm tuyến tiếp tế, việc đồn trú gần tiền tuyến là thiết yếu.
- 国際部隊の駐屯については賛否が分かれている。
Về việc đồn trú của lực lượng quốc tế, ý kiến chia rẽ.