駐屯
[Trú Đồn]
ちゅうとん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Quân sự
đóng quân; đồn trú