駐在所 [Trú Tại Sở]
ちゅうざいしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

đồn cảnh sát

Hán tự

Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Sở nơi; mức độ