駐在員 [Trú Tại Viên]
ちゅうざいいん

Danh từ chung

nhân viên cư trú; nhân viên địa phương; đại diện văn phòng địa phương; nhân viên được phân công đến văn phòng

Hán tự

Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Viên nhân viên; thành viên