駈歩 [Khu Bộ]
駆歩 [Khu Bộ]
くほ
かけあし – 駈歩

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đôi khi dịch là phi nước đại

Nước kiệu

Hán tự

Khu chạy; phi nước đại; tiến lên
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Khu lái xe; chạy; phi nước đại; tiến lên; truyền cảm hứng; thúc đẩy