駆逐艦 [Khu Trục Hạm]

くちくかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

tàu khu trục

Hán tự

Từ liên quan đến 駆逐艦