1. Thông tin cơ bản
- Từ: 駆使
- Cách đọc: くし
- Loại từ: Danh từ; động từ danh pháp 〜を駆使する
- Sắc thái: dùng một cách thuần thục, tận dụng tối đa; trang trọng
- Ngữ cảnh: học thuật, công nghệ, công việc chuyên môn, báo chí
2. Ý nghĩa chính
1) Vận dụng/khai thác thành thạo một công cụ, kiến thức, ngôn ngữ… đến mức “điều khiển tự do”. Ví dụ: 最新技術を駆使する (vận dụng công nghệ tối tân).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 駆使 vs 使用: 使用 chỉ “sử dụng” trung tính; 駆使 nhấn mạnh “thành thạo/tối đa”.
- 駆使 vs 活用: 活用 là “vận dụng hiệu quả/ứng dụng”; 駆使 hàm ý mức độ thành thạo cao.
- 駆使 vs 行使: 行使 thường dùng trong bối cảnh pháp lý (行使権利: thực thi quyền), không mang nghĩa “thành thạo”.
- 使いこなす là động từ khẩu ngữ, nghĩa gần với “dùng thành thạo” nhưng ít trang trọng hơn 駆使.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを駆使する/Nを駆使してV。Ví dụ: 多言語を駆使して交渉する。
- Danh từ đi kèm phổ biến: 語学力・技術・データ・AI・資金・人脈・知恵・統計手法。
- Thường xuất hiện trong CV, báo cáo, bài báo: プロジェクトをリードし、ITを駆使して課題を解決。
- Sắc thái tích cực, chuyên nghiệp; tránh lạm dụng trong khẩu ngữ thân mật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 使用 | Liên quan | Sử dụng | Trung tính |
| 活用 | Gần nghĩa | Vận dụng, ứng dụng | Hiệu quả, không nhất thiết “thành thạo” |
| 使いこなす | Gần nghĩa | Dùng thành thạo | Khẩu ngữ hơn |
| 操作 | Liên quan | Vận hành, thao tác | Thiên về máy móc, thiết bị |
| 行使 | Khác nghĩa gần | Thực thi (quyền) | Pháp lý |
| 温存 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Bảo lưu, giữ lại | Không dùng/tận dụng tối đa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 駆: On ク; Kun か(ける), か(る). Nghĩa: thúc ngựa chạy, thúc đẩy. Thành phần: 馬 + 区.
- 使: On シ; Kun つか(う). Nghĩa: dùng, sử dụng; cũng là “sứ giả” (使い).
- Hợp nghĩa: “thúc đẩy việc sử dụng” → dùng một cách uyển chuyển, thành thạo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết CV/điểm mạnh, “〜を駆使して” nghe rất chuyên nghiệp, nhưng chỉ nên dùng khi thực sự đạt mức thành thạo. Để tự nhiên hơn trong hội thoại, có thể chuyển sang 使いこなす hoặc 活用する tùy ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- 彼は五カ国語を駆使して国際会議をまとめた。
Anh ấy dùng thành thạo năm ngôn ngữ để điều phối hội nghị quốc tế.
- 最新のAI技術を駆使して品質を向上させる。
Vận dụng công nghệ AI tối tân để nâng cao chất lượng.
- 膨大なデータを駆使し、需要を予測した。
Khai thác khối dữ liệu khổng lồ để dự đoán nhu cầu.
- 彼女は限られた予算を駆使して企画を成功させた。
Cô ấy tận dụng tối đa ngân sách hạn chế để thành công dự án.
- 統計手法を駆使して結果を検証する。
Vận dụng các phương pháp thống kê để kiểm chứng kết quả.
- 映像美は照明とレンズの駆使から生まれる。
Vẻ đẹp hình ảnh sinh ra từ việc vận dụng ánh sáng và ống kính.
- 彼は人脈を駆使して資金を集めた。
Anh ấy tận dụng các mối quan hệ để huy động vốn.
- 交渉では柔軟な発想を駆使することが大切だ。
Trong đàm phán, điều quan trọng là vận dụng linh hoạt ý tưởng.
- 歴史資料を駆使して新説を立証した。
Anh đã vận dụng tư liệu lịch sử để chứng minh giả thuyết mới.
- 多様なツールを駆使し、作業を自動化した。
Tận dụng đa dạng công cụ để tự động hóa công việc.