駆使
[Khu Sử]
くし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sử dụng tự do; tận dụng tối đa; có khả năng tốt về
JP: 彼は英語を自由に駆使する。
VI: Anh ấy sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm việc chăm chỉ (ai đó); thúc đẩy (ai đó)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はフランス語の駆使能力においては誰にも劣らない。
Cô ấy không thua kém ai về khả năng sử dụng tiếng Pháp.