駅長
[Dịch Trường]
えきちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
trưởng ga
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本には猫が駅長を務める駅がある。
Ở Nhật Bản có ga tàu do một con mèo làm trạm trưởng.