駅貼りポスター [Dịch Thiếp]
駅張りポスター [Dịch Trương]
えきばりポスター

Danh từ chung

áp phích quảng cáo trong nhà ga

Hán tự

Dịch nhà ga
Thiếp dán; dính; áp dụng
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)