駅舎 [Dịch Xá]
えきしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

tòa nhà ga

Hán tự

Dịch nhà ga
Xá nhà tranh; nhà trọ