駅伝競走 [Dịch Vân Cạnh Tẩu]
えきでんきょうそう

Danh từ chung

cuộc đua tiếp sức đường dài

Hán tự

Dịch nhà ga
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Cạnh cạnh tranh
Tẩu chạy