駄菓子 [Đà Quả Tử]

だがし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

kẹo rẻ tiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

駄菓子だがしさんが閉店へいてんしてしまった。
Cửa hàng bánh kẹo đã đóng cửa mất rồi.