駄洒落 [Đà Tẩy Lạc]
だじゃれ
ダジャレ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trò đùa nhạt nhẽo; câu đùa dở

🔗 しゃれ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは駄洒落だじゃれです。
Đây là một câu đùa.
彼女かのじょ駄洒落だじゃれきなんだ。
Cô ấy thích chơi chữ đấy.

Hán tự

Đà nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
Tẩy rửa; rắc
Lạc rơi; rớt; làng; thôn