Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
駄法螺
[Đà Pháp Loa]
だぼら
🔊
Danh từ chung
chuyện khoác lác
Hán tự
駄
Đà
nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
螺
Loa
ốc nước ngọt
Từ liên quan đến 駄法螺
空事
そらごと
giả; bịa đặt