馴致 [Tuần Trí]
じゅんち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuần hóa

Hán tự

Tuần quen; có kinh nghiệm; thuần hóa
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia