馴染み深い
[Tuần Nhiễm Thâm]
なじみ深い [Thâm]
なじみ深い [Thâm]
なじみぶかい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
rất quen thuộc; quen biết sâu sắc
JP: この種の経験は誰にも馴染み深い。
VI: Loại kinh nghiệm này rất quen thuộc với mọi người.