馴れ馴れしい
[Tuần Tuần]
狎れ狎れしい [Hiệp Hiệp]
狎れ狎れしい [Hiệp Hiệp]
なれなれしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quá thân mật
JP: 彼は私の妻になれなれしすぎだ。
VI: Anh ấy quá thân thiện với vợ tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
馴れ馴れしくしないで。
Đừng tỏ ra thân mật quá.
年上の人にあまり馴れ馴れしくしてはいけない。
Đừng quá thân mật với người lớn tuổi.