Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
馬鹿囃子
[Mã Lộc Tạp Tử]
馬鹿ばやし
[Mã Lộc]
ばか囃子
[Tạp Tử]
ばかばやし
🔊
Danh từ chung
nhạc lễ hội
Hán tự
馬
Mã
ngựa
鹿
Lộc
hươu
囃
Tạp
chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay
子
Tử
trẻ em